nguyễn phúc bảo long中文是什么意思
发音:
"nguyễn phúc bảo long" en Chinois
中文翻译手机版
- 阮福保隆
- "nguyễn"中文翻译 阮姓
- "long"中文翻译 音标:[lɔ̃] long,-ue a. 长的,远的;长久的,久远的 m. 长度
- "nguyễn phúc cảnh" 中文翻译 : 阮福景
- "nguyễn phúc chu" 中文翻译 : 阮福淍
- "nguyễn phúc lan" 中文翻译 : 阮福澜
- "nguyễn phúc nguyên" 中文翻译 : 阮福源
- "nguyễn phúc trú" 中文翻译 : 阮福澍
- "nguyễn phúc thuần" 中文翻译 : 阮福淳
- "nguyễn phúc trăn" 中文翻译 : 阮福溙
- "nguyễn phúc tần" 中文翻译 : 阮福濒
- "nguyễn xuân phúc" 中文翻译 : 阮春福
- "nguyễn phúc dương" 中文翻译 : 阮福暘
- "nguyễn phúc khoát" 中文翻译 : 阮福濶
- "nguyễn thị phương thảo" 中文翻译 : 阮氏芳草
- "nguyễn hữu cảnh" 中文翻译 : 阮有镜
- "nguyễn phú trọng" 中文翻译 : 阮富仲
- "nguyễn phan long" 中文翻译 : 阮攀龙
- "nguyễn quang toản" 中文翻译 : 阮光缵
- "nguyễn công phượng" 中文翻译 : 阮公凤
- "mạc phúc nguyên" 中文翻译 : 莫宣宗
- "nguyễn minh phương" 中文翻译 : 阮明芳 (足球运动员)
- "phạm lê thảo nguyên" 中文翻译 : 范黎草原
- "nguyễn quang hải (football, 1997)" 中文翻译 : 阮光海 (1997年)
- "nguyễn bình" 中文翻译 : 阮平
- "nguyễn anh Đức" 中文翻译 : 阮英德
相关词汇
相邻词汇
nguyễn phúc bảo long的中文翻译,nguyễn phúc bảo long是什么意思,怎么用汉语翻译nguyễn phúc bảo long,nguyễn phúc bảo long的中文意思,nguyễn phúc bảo long的中文,nguyễn phúc bảo long in Chinese,nguyễn phúc bảo long的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。